Đầu nối cái (Pin Contact) TE Connectivity 66103‑4 – Type III+ | Crimp | 24–20 AWG
Mã sản phẩm: 66103-4 TE Connectivity
Mô tả sản phẩm
COS PIN - Đầu cosse TE, dùng bấm dây điện trong hệ thông công nghiệp điện. PN: 66103-4 Hiệu TE
Mô tả chi tiết sản phẩm
Tổng quan
- Mã sản phẩm: 66103‑4 – PIN, AMP Type III+ series, dành cho dây 24–20 AWG, sử dụng phương pháp crimp, chất liệu bằng đồng (brass), bề mặt tiếp xúc mạ vàng hoặc PdNi + vàng TE ConnectivityDigiKey.
- Có lò xo khóa (locking spring) giữ chặt bên trong housing TE ConnectivityTE Connectivity:适用于严苛环境的连接和传感解决方案.
Thông số kỹ thuật chính
| Thuộc tính | Thông số |
|---|---|
| Loại tiếp điểm | Pin (đầu cái), crimp |
| Dải tiết diện dây | 24–20 AWG (~0.2–0.6 mm²) TE Connectivitysg.element14.com |
| Chất liệu | Đồng (brass) |
| Mạ tiếp xúc | Vàng quý (precious metal); layer ~0.76 µm (30 µin) TE ConnectivityDigiKey |
| Mạ đầu crimp | Thiếc (tin) TE ConnectivityTE Connectivity:适用于严苛环境的连接和传感解决方案 |
| Kích thước tiếp điểm | Size 16 |
| Dòng chịu tải tối đa | 13 A TE ConnectivityTME |
| Đường kính mating pin | ~1.57 mm |
| Nhiệt độ hoạt động | –55 °C đến +150 °C TE ConnectivityTE Connectivity:适用于严苛环境的连接和传感解决方案 |
| Ứng dụng | Kết nối tín hiệu và nguồn trong hệ thống CPC, G Series, M Series connectors sg.element14.comTME |
| Tình trạng | Active (đang sản xuất) TE ConnectivityDigiKey |
| Hỗ trợ cách điện dây | Có (insulation support) TE ConnectivityTE Connectivity:适用于严苛环境的连接和传感解决方案 |
| Số lượng đóng gói tiêu chuẩn | ~1000 cái / carton hoặc bulk TE Connectivity+1 |
Ưu điểm nổi bật
- Độ bền cao & đáng tin cậy: Vật liệu đồng mạ vàng giúp giảm ăn mòn và điện trở tiếp xúc.
- Khả năng chịu dòng cao: Dòng tối đa 13 A, dùng linh hoạt cho cả tín hiệu và kết nối nguồn.
- Thiết kế chuyên dụng: Cơ chế lò xo khóa và hỗ trợ crimp giúp kết nối chắc chắn và dễ lắp đặt.
- Khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt: Dải nhiệt rộng yêu cầu cao về độ tin cậy.
# Từ khóa
- TE 66103‑4
- Pin contact AMP Type III+
- Đầu nối crimp 24–20 AWG
- TE CPC connector pin contact
- Tiếp điểm mạ vàng 13A TE