Cảm biến tiệm cận Autonics PRAWT12-2XO-I – Ø12 mm, 2 mm, NO, Cable 2-Wire, Flush, Spatter-Resistant, IP67
Mã sản phẩm: PRAWT12-2XO-I Autonics
Mô tả sản phẩm
INDUCTIVE PROXIMITY SENSORS
Dưới đây là thông tin chính thức về cảm biến tiệm cận Autonics PRAWT12-2XO-I (Cable type, NC):
Tổng quan kỹ thuật – Autonics PRAWT12-2XO-I
- Kiểu cảm biến: Inductive, thân Ø12 mm (M12), lắp chìm (shielded/flush), thiết kế cable pre-wired (dây cố định), ngõ ra Normally Open (NO), 2-wire DC. BaoAnJSCAutonics+2Autonics+2
- Khoảng cách phát hiện: 2 mm với vật liệu sắt tiêu chuẩn 12 × 12 × 1 mm. Autonics+1BaoAnJSC
- Tần số phản hồi: ~1.5 kHz, đáp ứng nhanh. Autonics+1BaoAnJSC
- Nguồn & kết nối: Hoạt động ở 12–24 VDC (10–30 VDC), ngõ ra 2-wire, Normally Open. BaoAnJSCAutonics+1
- Thông số điện:
- Dòng rò (leakage): tối đa 0.6 mA
- Dòng tải: up to 100 mA
- Điện áp dư (residual voltage): tối đa ~5 V BaoAnJSC
- Bảo vệ & chỉ báo:
- Có LED báo trạng thái (màu đỏ)
- Mạch bảo vệ tích hợp chống đột biến (surge), quá dòng và chống nhiễu. BaoAnJSC
- Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường: đạt chuẩn IP67, chống nước và bụi. BaoAnJSC
- Chất liệu thân: Đồng mạ PTFE (chống tia bắn hàn – spatter-resistant) và vỏ cable PVC. BaoAnJSC
- Kích thước & trọng lượng:
- Dài tổng thể: ~43 mm (theo tiêu chuẩn dòng PRAW)
- Khối lượng: khoảng 54 g (kèm bao bì), khoảng 42 g cho thân cảm biến. BaoAnJSC
- Môi trường hoạt động: Nhiệt độ từ -25 đến 70 °C, độ ẩm 35–95 % RH; lưu trữ từ -30 đến 80 °C. BaoAnJSC
- Chế độ hoạt động: Normally Open – mạch sẽ “mở” (ngắt) khi có vật tiếp xúc.
Tóm tắt nhanh thông số
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | Autonics PRAWT12-2XO-I |
| Loại nối | Cable pre-wired, DC 2-wire, NO |
| Lắp đặt | Flush / Shielded (M12, Ø12 mm) |
| Khoảng cách cảm ứng | 2 mm |
| Tần số phản hồi | 1.5 kHz |
| Nguồn hoạt động | 12–24 VDC (10–30 VDC) |
| Dòng rò / tải / dư | ≤ 0.6 mA / up to 100 mA / ≤ 5 V |
| Bảo vệ tích hợp | Surge, Overcurrent, Noise Immunity |
| LED báo trạng thái | Có (màu đỏ) |
| IP rating | IP67 |
| Chất liệu thân | Brass phủ PTFE, cable PVC |
| Kích thước/Trọng lượng | ~43 mm, ~42 g (thân); ~54 g (cả bao bì) |
| Nhiệt độ/Độ ẩm | –25…70 °C; –30…80 °C (storage); 35–95 % RH |
| Ưu điểm chủ yếu | Chống hàn tốt, dễ lắp, ngõ ra NO cable |
Ưu điểm nổi bật
- Chịu tia bắn hàn hiệu quả nhờ lớp phủ PTFE, lý tưởng cho môi trường có khói nóng và kim loại nóng.
- Thiết kế cable sẵn, không phân cực phổ thông — dễ dàng lắp đặt và an toàn sử dụng.
- Độ tin cậy cao với chuẩn IP67 và nhiều lớp bảo vệ điện năng.
- Ngõ ra Normally Open — lý tưởng cho các ứng dụng báo động hoặc kích hoạt an toàn.