Cảm biến tiệm cận Autonics PRAT18-5DC – Ø18 mm, 5 mm, NC, 2-wire, IP67
Mã sản phẩm: PRAT18-5DC Autonics
Mô tả sản phẩm
INDUCTIVE PROXIMITY SENSORS
Dưới đây là hình ảnh thực tế của cảm biến tiệm cận Autonics PRT18-5DC — thân trụ Ø18 mm, lắp chìm (flush), kết nối dạng 2-wire với đầu ra ngược (NC).

Tổng quan kỹ thuật – Autonics PRT18-5DC
Theo tài liệu từ các nguồn chính hãng:
- Loại cảm biến: Inductive proximity sensor, thân trụ Ø18 mm (M18), lắp chìm (shielded/flush), đầu ra ngược (Normally Closed), kiểu kết nối DC 2-wire.TEquipmentshop.lakelandengineering.com
- Khoảng cách phát hiện: 5 mm với mục tiêu tiêu chuẩn bằng sắt kích thước 18×18×1 mm.TEquipmentAutonics
- Tần số phản hồi: 500 Hz.TEquipmentAutonics
- Nguồn cấp: 12–24 VDC (vận hành trong phạm vi 10–30 VDC, ripple ≤ 10%).TEquipmentshop.industrialemart.com
- Dòng tiêu thụ: tối đa 0.6 mA.TEquipmentshop.industrialemart.com
- Cường độ tải và điện áp dư:
- Ngõ ra: 2–100 mA;
- Điện áp dư tối đa: 3.5 V.TEquipmentshop.industrialemart.com
- Bảo vệ tích hợp: bao gồm mạch chống đột biến (surge), quá dòng (overcurrent) và (riêng dòng 3-wire mới có) bảo vệ đảo cực.TEquipmentshop.industrialemart.com
- LED trạng thái: có đèn LED màu đỏ báo tín hiệu hoạt động.TEquipmentshop.industrialemart.com
- Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường: IP67, chống nước và bụi theo tiêu chuẩn IEC.TEquipmentshop.industrialemart.com
- Cấp cách điện & chịu va đập:
- Cách điện ≥ 50 MΩ (500 VDC),
- Chịu điện áp hoạt động 1,500 VAC trong 1 phút;
- Chống rung: ±1 mm (10–55 Hz),
- Chống shock: ≈50 G.TEquipmentshop.industrialemart.com
- Môi trường hoạt động: nhiệt độ từ –25 đến 70 °C, lưu trữ từ –30 đến 80 °C, độ ẩm 35–95 % RH.TEquipmentshop.industrialemart.com
- Vật liệu thân: Đồng mạ niken — bền và phù hợp cho môi trường công nghiệp khắc nghiệt.TEquipmentshop.industrialemart.com
- Trọng lượng: khoảng 110 g (khi đóng gói khoảng 122 g).TEquipmentApplied Automation
Tóm tắt nhanh (bảng)
| Tính năng | Thông số |
|---|---|
| Model | PRT18-5DC |
| Loai cảm biến | Inductive, Ø18 mm, Flush |
| Khoảng cách phát hiện | 5 mm (sắt 18×18×1 mm) |
| Nguồn & kết nối | 12–24 VDC (10–30 V), 2-wire, NC |
| Tần số phản hồi | 500 Hz |
| Dòng/Điện áp dư | ≤ 0.6 mA / 2–100 mA; Residual ≤ 3.5 V |
| LED báo hiệu | Có, màu đỏ |
| Bảo vệ tích hợp | Surge & Overcurrent (dòng 2-wire) |
| IP Rating | IP67 (chống nước/bụi) |
| Cách điện & va đập | ≥ 50 MΩ; 1,500 VAC; Rung 1 mm; Shock 50 G |
| Môi trường hoạt động | –25…70 °C; lưu trữ –30…80 °C; 35–95 % RH |
| Vật liệu thân | Nickel-plated brass |
| Khối lượng | ~110 g (thân), ~122 g (bao bì) |