Cảm biến tiệm cận Autonics PRA12-2DN (DNL3 AT205) – Ø12 mm 2 mm NPN NO PTFE IP67
Mã sản phẩm: PRA12-2DN Autonics
Mô tả sản phẩm
INDUCTIVE PROXIMITY SENSORS
Dưới đây là hình ảnh của cảm biến tiệm cận Autonics PRA12-2DN (DNL3 / AT205) — thiết bị công nghiệp với thân trụ Ø12 mm và kết nối 3 dây.

Tổng quan về Autonics PRA12-2DN (DNL3 / AT205)
Thông số kỹ thuật nổi bật
- Kiểu lắp đặt: Shielded (Flush) – thân cảm biến chìm hoàn toàn khi lắp đặt autonics.com+1.
- Đường kính thân cảm biến: Ø12 mm; khoảng cách cảm ứng: 2 mm với mục tiêu tiêu chuẩn là sắt kích thước 12×12×1 mm autonics.com+1.
- Tần số phản hồi: khoảng 1.5 kHz autonics.comTEquipment.
- Nguồn điện: hoạt động trong khoảng 12–24 VDC (phạm vi thực tế 10–30 VDC, ripple ≤ 10 %) autonics.com+1.
- Dòng tiêu thụ / tải: dòng tiêu thụ tối đa 10 mA; tải ngõ ra tối đa 200 mA; điện áp dư tối đa 1.5 V autonics.com+1.
- Bảo vệ tích hợp: bao gồm chống quá dòng, chống ngược cực, và chống đột biến (surge) autonics.com+1.
- Chỉ báo hoạt động: có LED đỏ tích hợp để báo trạng thái cảm ứng autonics.com+1.
- Tiêu chuẩn bảo vệ: đạt chuẩn IP67, chống bụi và nước theo tiêu chuẩn IEC autonics.com+1.
- Chất liệu: vỏ và đai ốc được làm bằng đồng mạ PTFE, mặt cảm biến cũng phủ PTFE giúp chịu nhiệt và chống bắn tia hàn autonics.com+1.
- Môi trường hoạt động: nhiệt độ –25…70 °C, độ ẩm 35–95 % RH; lưu trữ –30…80 °C autonics.com+1.
- Trọng lượng: khoảng 72 g (thân) và ~84 g (khi đóng gói) autonics.com+1.
- Kiểu kết nối / Ngõ ra: DC 3-wire, NPN, Normally Open (NO) TMENewark Electronics.
Tóm tắt thông số dưới dạng bảng:
| Thuộc tính | Thông tin |
|---|---|
| Model | Autonics PRA12-2DN (DNL3 / AT205) |
| Kiểu cảm biến | Cảm biến tiệm cận cảm ứng, Ø12 mm, Flush |
| Khoảng cách cảm ứng | 2 mm (vật sắt tiêu chuẩn 12×12×1 mm) |
| Tần số đáp ứng | ~1.5 kHz |
| Nguồn cấp | 12–24 VDC (10–30 VDC) |
| Dòng tiêu thụ / tải | ≤ 10 mA / ≤ 200 mA |
| Điện áp dư | ≤ 1.5 V |
| Bảo vệ tích hợp | Surge, Reverse Polarity, Overcurrent |
| LED báo trạng thái | Có, màu đỏ |
| Tiêu chuẩn IP | IP67 – chống bụi & nước |
| Chất liệu thân | PTFE-coated brass và thép |
| Nhiệt độ / Ẩm | –25…70 °C; lưu trữ: –30…80 °C; Độ ẩm 35–95 % RH |
| Kết nối / Ngõ ra | 3-wire, NPN, NO (cầu hở thường khi không kích hoạt) |
| Trọng lượng | ~72 g (thân), ~84 g (đóng gói) |